
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ceftezol 1g Compounds: Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g |
VD-19775-13 | Cty CP DP VCP | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn, HN |
2 |
Ephedrin hydroclorID 10mg/ml Compounds: Ephedrin hydroclorID 10mg |
VD-19774-13 | Cty CP DP TW2 | Lô 27, KCN Quang Minh, Mê Linh, HN |
3 |
Cerepax Compounds: Levetiracetam 1g |
VD-19773-13 | Cty CP DP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai |
4 |
Trypsinmed Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
VD-19772-13 | Cty CP DP Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Alphachymotrypsin Glomed Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
VD-19771-13 | Cty CP DP Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Piroton 800 Compounds: Piracetam 800mg |
VD-19770-13 | Cty CP DP Boston Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Vicipezol Compounds: Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g |
VD-19776-13 | Cty CP DP VCP | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn, HN |
8 |
Acyclovir Boston 800 Compounds: Acyclovir 800 mg |
VD-19769-13 | Cty CP DP Boston Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
BIDilucil Compounds: Meclofenoxat hydroclorID 1g |
VD-19768-13 | Cty CP DP BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Usatrypsin Compounds: Alphachymotrypsin 21 microkatals |
VD-19767-13 | Cty CP DP Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, H. Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |