LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Rubina 20

Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

VD-19805-13 Công ty cổ phần BV Pharma Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam
2

Napelantin 500

Compounds: Nabumeton 500 mg

VD-19804-13 Công ty cổ phần BV Pharma Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam
3

Bivicip AG

Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorID) 500 mg

VD-19803-13 Công ty cổ phần BV Pharma Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam
4

Usatangenyls

Compounds: Acetyl DL Leucin 500mg

VD-19802-13 ông ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
5

Spasrincaps

Compounds: Alverin citrat 40mg

VD-19801-13 ông ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
6

Dinbutevic

Compounds: Piroxicam 10 mg

VD-19800-13 ông ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
7

Tadalafil 20mg

Compounds: Tadalafil 20mg

VD-19799-13 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
8

Fabonxyl

Compounds: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

VD-19797-13 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam
9

Cloramphenicol

Compounds: Cloramphenicol 250mg

VD-19796-13 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam
10

Aphanat

Compounds: L-ornithin L-aspartat 1000 mg/ 5ml

VD-19795-13 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam