
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ausxicam Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-19756-13 | Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM |
2 |
Ancicon Compounds: SulpirID 50mg |
VD-19755-13 | Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM |
3 |
Agitec-F Compounds: Clorpheniramim maleat 4 mg |
VD-19754-13 | Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM |
4 |
Agitec-F Compounds: Clorpheniramim maleat 4 mg |
VD-19753-13 | Chi nhánh Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM |
5 |
UscadIDroxyl 250 Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
VD-19751-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
6 |
Usccefaclor 125 Compounds: Cefaclor 125 mg |
VD-19752-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
7 |
MIDotamol Compounds: Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
VD-19750-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
8 |
Marken-K Compounds: Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
VD-19749-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
9 |
Isotretinoin Compounds: Isotretinoin (acID 13-cis retinoic) 10 mg |
VD-19748-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
10 |
Fluconazole Compounds: Fluconazole 150 mg |
VD-19747-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |