
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ceftume 1,5g Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1500mg |
VD-20253-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
Amucopect- New Compounds: Mỗi viên chứa: Sulfogaiacol 58,72mg; Natri benzoat 113,40mg |
VD-20252-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
3 |
Cefixim 100 Compounds: Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg |
VD-20251-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Gliphalin Compounds: Cholin Alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1g |
VD-20257-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, hyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Staxofil 25 Compounds: Carbazochrom natri sulfonat 25mg/5ml |
VD-20254-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
6 |
Albendazol 400mg Compounds: Albendazol 400mg |
VD-20250-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
SaViBroxol 30 Compounds: Ambroxol HCl 30 mg |
VD-20249-13 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
8 |
SaVi Pantoprazole 40 Compounds: Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40 mg |
VD-20248-13 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
9 |
Siberizin Compounds: Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorID) 5mg |
VD-20247-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Diclovat Compounds: Diclofenac natri 100mg |
VD-20245-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |