1 |
Vintanyl
Compounds: N- Acetyl-DL-Leucin 500mg
|
VD-20276-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
2 |
Vingalan
Compounds: Galantamin HBr 2,5mg/1ml
|
VD-20274-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
Nước cất tiêm
Compounds: Nước cất 10ml
|
VD-20273-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Ceftriaxone ACS Dobfar (SXNQ: ACS Dobfar S.P.A (IT), địa chỉ: Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano, Milano, Italy)
Compounds: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
VD-20272-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
5 |
Cefotaxime ACS Dobfar 2g (SXNQ: ACS Dobfar S.P.A (IT), địa chỉ: Viale addetta, 4/12 20067 Tribiano, Milano, Italy)
Compounds: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
|
VD-20271-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
6 |
Cefotaxime ACS Dobfar (SXNQ: ACS Dobfar S.P.A (IT), địa chỉ: Viale addetta, 4/12 20067 Tribiano, Milano, Italy)
Compounds: Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1 g
|
VD-20270-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
7 |
Cephalexin 250 mg
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
|
VD-20268-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Cefazolin ACS Dobfar (SXNQ: ACS Dobfar S.P.A (IT), địa chỉ: Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano, Milano, Italy)
Compounds: Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
|
VD-20269-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
9 |
Neotercod
Compounds: Mỗi viên chứa: Codein camfosulfonat 25mg; Sulfoguaiacol 100mg; Cao mềm Grindelia 20mg
|
VD-20267-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
Losartan 50mg
Compounds: Losartan kali 50mg
|
VD-20265-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |