
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Huyền sâm Compounds: Huyền sâm chế |
VD-20285-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Hoè hoa Compounds: Hoè hoa chế |
VD-20283-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Hà thủ ô đỏ chế Compounds: Hà thủ ô đỏ chế . |
VD-20282-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Eyespot-E Compounds: Natri chondroitin sulfat 100mg; Retinol palmitat 2.500IU; Cholin bitartrat 25mg; Riboflavin 5mg; Thiamin hydroclorID 20mg |
VD-20281-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Ngưu tất Compounds: Ngưu tất chế |
VD-20289-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Cát căn Compounds: Cát căn chế |
VD-20279-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Cốt toái bổ Compounds: Cốt toái bổ chế |
VD-20280-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Bạch biển đậu Compounds: Bạch biển đậu chế . |
VD-20278-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Activ - Gra Compounds: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50 mg |
VD-20277-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Vintanil Compounds: N-Acetyl- DL-Leucin 500mg |
VD-20275-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |