
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hà thủ ô chế Compounds: Hà thủ ô chế |
VD-20214-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
2 |
Đương quy phiến Compounds: Đương quy |
VD-20213-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
3 |
Đảng sâm chế Compounds: Đảng sâm |
VD-20211-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
4 |
Đảng sâm Compounds: Đảng sâm |
VD-20210-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
5 |
Bạch truật phiến Compounds: Bạch truật phiến |
VD-20208-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
6 |
Đan sâm phiến Compounds: Đan sâm phiến |
VD-20209-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
7 |
pms - Rolivit Compounds: Sắt (II) fumarat 162 mg; AcID Folic 0,75 mg; Cyanocobalamin 7,5 mcg |
VD-20206-13 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Hoàng kỳ chích Compounds: Hoàng kỳ phiến |
VD-20216-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
9 |
Đương quy chế Compounds: Đương quy chế |
VD-20212-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
10 |
Bạch phục linh Compounds: Phục linh |
VD-20207-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |