
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Opebutal 750 Compounds: Nabumeton 750mg |
VD-20235-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
GlimID 4 Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-20233-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Mebufen 750 Compounds: Nabumeton 750mg |
VD-20234-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Azicrom 500 Compounds: Azithromycin (tương ứng 524,05mg Azithromycin dihydrat) 500mg |
VD-20232-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Azicrom 200 Compounds: Azithromycin (tương ứng với 800mg cốm Azithromycin 25%) 200mg |
VD-20231-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Ameferex folic Compounds: 15ml dung dịch chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (II) sulfat heptahydrat) 225mg; Vitamin B1 150mg; Vitamin B6 75mg; Vitamin B12 375mcg; acID folic 1200mcg |
VD-20230-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Ameferex Compounds: 60ml sirô chứa: Sắt nguyên tố (sắt sulfat) 360mg; Vitamin B1 120mg; Vitamin B6 120mg; Vitamin B12 600mcg |
VD-20229-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
KIDNEYCAP Bát vị - Bổ thận dương Compounds: Thục địa 262,5mg; Hoài sơn 240mg; Sơn thù 220mg; mẫu đơn bì 162,5mg; trạch tả 162,5mg; phục linh 162,5mg; phụ tử chế 55mg; quế nhục 55mg |
VD-20227-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
9 |
Sorbitol Compounds: Sorbitol 5g |
VD-20225-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
10 |
Rotundin 60 Compounds: Rotundin 60mg |
VD-20224-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |