
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Simvastatin Compounds: Simvastatin 10mg |
VD-21317-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
2 |
Piracetam plus Compounds: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg |
VD-21316-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Patoprazol Compounds: Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) 40mg |
VD-21315-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
4 |
Atorvastatin 10 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg |
VD-21312-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
5 |
Medi-Piracetam 400 Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-21319-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
6 |
Lansoprazol Compounds: Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg |
VD-21314-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
7 |
Atorvastatin 20 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
VD-21313-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
8 |
Cốm hòa tan Hepagon Compounds: Mỗi gói 9g chứa: Diệp hạ châu đắng 6g |
VD-21311-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM |
9 |
pms-PERINDOPRIL 4 Compounds: Perindopril Erbumin 4 mg |
VD-21310-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms - Roxithromycin 150mg Compounds: Roxithromycin 150 mg |
VD-21309-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |