
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rosalin 2G Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 2000mg |
VD-21366-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
Spiramycin 0,75M.IU Compounds: Spiramycin 0,75M.IU |
VD-21358-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Augtipha 1g Compounds: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 875mg; AcID clavulanic (dưới dạng kali clavulanat+avicel) 125mg |
VD-21356-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Difuzit Compounds: Fluconazol 150mg |
VD-21355-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Savi Lansoprazole 30 Compounds: Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg |
VD-21353-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
6 |
Colocol codein Compounds: Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
VD-21354-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Savi Eprazinone 50 Compounds: Eprazinon dihydroclorID 50mg |
VD-21352-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
8 |
Savi Eperisone 50 Compounds: Eperison hydroclorID 50mg |
VD-21351-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
9 |
Vitamin C 250 mg Compounds: AcID ascorbic 250mg |
VD-21350-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
10 |
Medsolu 16 mg Compounds: Methyl prednisolon 16mg |
VD-21348-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |