
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Medsolu 4 mg Compounds: Methyl prednisolon 4mg |
VD-21349-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
2 |
FusIDic 2% Compounds: Mỗi 5 gam chứa: AcID fucIDic 100mg |
VD-21346-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Kegefa-F Compounds: Mỗi 5 gam chứa: Ketoconazol 0,1g; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 25000IU |
VD-21347-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
4 |
Vitamin Cap C 500 Compounds: Vitamin C 500 mg |
VD-21345-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Nilcox Baby 250 mg Compounds: Paracetamol 250 mg |
VD-21344-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Magnesi - B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg |
VD-21343-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Aledats 35 mg Compounds: Risedronat natri 35 mg |
VD-21342-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Nepamol Compounds: Nefopam HCl 30mg |
VD-21340-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Ursocholic-OPV 150 Compounds: AcID ursodeoxycholic 150mg |
VD-21341-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Metopram 10 Compounds: Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg |
VD-21339-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |