1 |
Hatacorbi
Compounds: Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C 0,1g/10 ml; Vitamin PP 0,05g/10 ml
|
VD-21295-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Claminat_UL 1g (SXNQ: Laboratorio International Argentino S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina)
Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
|
VD-21306-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
Stasamin
Compounds: Piracetam 1200 mg/6 ml
|
VD-21301-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
Magnesi-B6
Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg
|
VD-21297-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
HaloperIDol 1,5 mg
Compounds: HaloperIDol 1,5 mg
|
VD-21294-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Hadomox 500 mg
Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
|
VD-21293-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Cephalexin 500 mg
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
VD-21292-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
8 |
Cefpodoxime 100
Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
VD-21291-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Cefpodoxime
Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
VD-21290-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Bổ trung ích khí
Compounds: Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với 1g Đảng sâm, 0,3g Hoàng kỳ, 0,3g Đương quy, 0,3g Bạch truật, 0,3g Thăng ma, 0,3g Sài hồ, 0,3g Trần bì, 0,3g Cam thảo, 1,02g Đại táo, 0,12g Sinh khương) 0,21g
|
VD-21289-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |