
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gloryca Compounds: Pregabalin 75 mg |
VD-21278-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Glogapen Compounds: Gabapentin 300 mg |
VD-21277-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
3 |
Glodafil 5 Compounds: Tadalafil 5 mg |
VD-21276-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Glodafil 20 Compounds: Tadalafil 20 mg |
VD-21275-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
5 |
Glodafil 10 Compounds: Tadalafil 10 mg |
VD-21274-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Glocip 500 Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorID) 500 mg |
VD-21273-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Gliovan-H 160 Compounds: Valsartan 160 mg |
VD-21271-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Gliovan-H80 Compounds: Valsartan 80 mg |
VD-21272-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
9 |
FlexIDron 60 Compounds: Etoricoxib 60 mg |
VD-21270-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
10 |
Coxileb 400 Compounds: Celecoxib 400 mg |
VD-21269-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |