
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amoxicilin 500mg Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
VD-21369-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
2 |
Supevastin 10mg Compounds: Simvastatin 10mg |
VD-21367-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
3 |
Natacare Compounds: Natamycin 25mg |
VD-21365-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
4 |
Efava Compounds: Emtricitabin 200mg |
VD-21364-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
5 |
Vigentin 500mg/ 125mg Compounds: Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
VD-21363-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
6 |
Amoxocilin 250mg Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
VD-21362-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
7 |
Amoxicilin 500mg Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
VD-21361-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
8 |
Tiphaxiode Compounds: Di-iodo hydroxyquinolein 210mg |
VD-21360-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Tipha calci D Compounds: Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU |
VD-21359-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Augtipha 625mg Compounds: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat+avicel) 125mg |
VD-21357-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |