LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

RanitIDin 150mg

Compounds: RanitIDin (dưới dạng ranitIDin HCl) 150mg

VD-21378-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
2

Parogic

Compounds: LoperamID HCl 2mg

VD-21377-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
3

Oraldroxine 500

Compounds: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

VD-21376-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
4

Noaztine

Compounds: Diphenhydramin HCl 50mg

VD-21375-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
5

Erythromycin 250mg

Compounds: Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) 250mg

VD-21374-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
6

Dentarfar

Compounds: Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g

VD-21373-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
7

Cephalexin 500mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

VD-21372-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
8

Cefadroxil 500mg

Compounds: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

VD-21371-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
9

Ampicilin 500mg

Compounds: Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg

VD-21370-14 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
10

Rosemazol

Compounds: Fluconazol 150 mg

VD-21368-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng