
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vadol A 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-21416-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
2 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo |
VD-21407-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Hương phụ chế Compounds: Hương phụ |
VD-21406-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Vinmotop Compounds: Nimodipin 30mg |
VD-21405-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
LIDonalin Compounds: LIDocain HCl 36mg/1,8ml |
VD-21404-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-21402-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Viprobenyl Compounds: Procain Benzylpenicilin 1200000 IU |
VD-21403-14 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
8 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-21401-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-21400-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-21398-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |