
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ampicillin trihydrat (dạng compacted) Compounds: Mỗi 1kg nguyên liệu chứa: Ampicillin trihydrat (dạng bột - powder) 1,0057kg |
VD-20947-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Prednisone 5mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-20956-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Mekocefal Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
VD-20953-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Artemether-PIus Compounds: Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa: Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg |
VD-20948-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Paracetamol 325 mg Compounds: Paracetamol 325 mg |
VD-20934-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam |
6 |
Goncal Compounds: Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g |
VD-20946-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Xoangspray Compounds: Liên kiều 0,5g; Kim ngân hoa 0,25g; Hoàng cầm 0,25g; Menthol 0,004g; Eucalyptol 0,003g; Campho 0,002g |
VD-20945-14 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml Compounds: Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
VD-20944-14 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
9 |
Ciprofloxacin Kabi Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml |
VD-20943-14 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
10 |
Theresol Compounds: Mỗi gói 5,63g chứa: Glucose khan 4g; Natri clorID 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorID 0,3g |
VD-20942-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam |