 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Theresol | |
| Tên thương mại | Theresol | 
| Hợp chất | Mỗi gói 5,63g chứa: Glucose khan 4g; Natri clorID 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorID 0,3g | 
| QDDG | Hộp 20 gói x 5,63g | 
| TC | TCCS | 
| HD | 36 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VD-20942-14 | 
| DOT | 145 | 
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | 
| Địa chỉ NSX | số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam | 
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD | 

