
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
CimetIDin 200 mg Compounds: CimetIDin 200 mg |
VD-20920-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam |
2 |
Promethazin 2% Compounds: Mỗi 5g chứa: Promethazin HCl 100mg |
VD-20919-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
3 |
Mezalin Compounds: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml |
VD-20918-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
4 |
Keytadine Compounds: PovIDon Iod 1g/20ml |
VD-20917-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
5 |
Incamix Compounds: L-Omithin |
VD-20916-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
6 |
Ginkosoft Compounds: Cao bạch quả 40mg |
VD-20915-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
7 |
Ginkgo 80 Compounds: Cao bạch quả 80mg |
VD-20914-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
8 |
Diệp hạ châu Compounds: Cao đặc diệp hạ châu 10:1 (tương đương 1g diệp hạ châu) 0,1g |
VD-20913-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
9 |
Vacodomtium 20 Compounds: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 20mg |
VD-20911-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |
10 |
H-Vacolaren Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-20909-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam |