Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mifentras-10 | |
| Tên thương mại | Mifentras-10 |
| Hợp chất | Mifepriston 10mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | QLĐB-438-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
| Địa chỉ NSX | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
| Ngày cấp | 07/17/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 355/QĐ-QLD |

