
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Apitim 5 Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg |
VD-21811-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam) |
2 |
Padogecis Compounds: Nefopam HCl 30 mg |
VD-21808-14 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
3 |
NisIDiza Compounds: Nefopam HCl 30 mg |
VD-21807-14 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
4 |
Hi-Tavic Compounds: Paracetamol 325 mg; Tramadol 37,5 mg |
VD-21805-14 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam) |
5 |
Tobicom Compounds: Natri chondroitin sulfat 100 mg; Retinol palmitat 2.500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Riboflavin 5 mg; Thiamin HCl 20 mg |
VD-21804-14 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Cồn xoa bóp Jamda Compounds: Mỗi 50 ml chứa: ô đầu 500mg; địa liền 500mg; đại hồi 500mg; quế nhục 500mg; thiên niên kiện 500mg; uy linh tiên 500mg; mã tiền 500mg; huyết giác 500mg; xuyên khung 500mg; tế tân 500mg; methyl salicylat 5ml |
VD-21803-14 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
7 |
Livonic Compounds: Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg |
VD-21801-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
CimetIDin 300mg Compounds: CimetIDin 300mg |
VD-21799-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh) |
9 |
Vinaflam 500 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-21798-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
10 |
Vimebulan 500 Compounds: Nabumeton 500 mg |
VD-21802-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |