
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
G5 Duratrix Compounds: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) 75 mg |
VD-21848-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
2 |
FamotIDin 40 mg Compounds: FamotIDin 40 mg |
VD-21847-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Disthyrox Compounds: Levothyroxin natri 100 mcg |
VD-21846-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Calcitriol Compounds: Calcitriol 0,25 mcg |
VD-21845-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Au-DHT Compounds: Paracetamol 150 mg/7,5 ml; Clorpheniramin maleat 1 mg/7,5 ml |
VD-21844-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Onlizin-Adult Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorID 0,01g |
VD-21843-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Zolmed 200 Compounds: Fluconazol 200 mg |
VD-21842-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Zolmed 100 Compounds: Fluconazol 100 mg |
VD-21841-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Montegol FC (CSNQ: Dominion Pharmacal; Địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) Compounds: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
VD-21840-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Lornine Compounds: Loratadin 10 mg |
VD-21839-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |