LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Celormed 125

Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

VD-21828-14 Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
2

Acetylcystein

Compounds: Acetylcystein 200 mg

VD-21827-14 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, TP.Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam
3

Sunewtam 2g

Compounds: Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g

VD-21826-14 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
4

Colirex 1MIU

Compounds: Colistimethat natri (tương đương 33,33mg colistin) 1.000.000 IU

VD-21825-14 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
5

Calcilinat F100

Compounds: AcID folinic (dưới dạng calciumfolinat) 100mg

VD-21824-14 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
6

Bestdocel 80

Compounds: Docetaxel anhydrous 80mg/2ml

VD-21823-14 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
7

Hà thủ ô đỏ chế

Compounds: 1 kg hà thủ ô chế được sản xuất từ: hà thủ ô đỏ 1,26 kg; Đậu đen 0,126 kg

VD-21821-14 Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam
8

Metnyl

Compounds: Mephenesin 500 mg

VD-21820-14 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
9

Maxxallergy 180

Compounds: Fexofenadin hydroclorID 180mg

VD-21819-14 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
10

Amdiaryl 4

Compounds: GlimepirID 4 mg

VD-21818-14 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam