
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Forvastin 10 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
VD-21816-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
2 |
Cebastin 10 Compounds: Ebastin 10mg |
VD-21814-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
3 |
Cebastin 20 Compounds: Ebastin 20mg |
VD-21815-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
4 |
Piracetam 400 Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-21812-14 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam) |
5 |
BC Complex 300 Compounds: Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg |
VD-21822-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam) |
6 |
Amdiaryl 2 Compounds: GlimepirID 2 mg |
VD-21817-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
NP Viên xông hương chanh Compounds: Menthol 12mg; Eucalyptol 12mg; Camphor 12mg; Tinh dầu chanh 14mg |
VD-21813-14 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) |
8 |
Hacimux Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-21810-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
9 |
Tanponai 500 mg Compounds: N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg |
VD-21809-14 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
Bisinthvon 8 Compounds: Bromhexin HCl 8 mg |
VD-21806-14 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |