
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
2195 Compounds: Hapacol codein |
viên sủi | CT CP Dược Hậu Giang | CT CP Dược Hậu Giang |
2 |
2170 Compounds: Domenat |
viên nang mếm | CTCP XNK Y tế Domesco | CTCP XNK Y tế Domesco |
3 |
2060 Compounds: Spasmaverin |
hộp 30 viên | CT TNHH Sanofi-Aventis VN | CT TNHH Sanofi-Aventis VN |
4 |
2055 Compounds: Flagyl |
hộp 20 viên | CT TNHH Sanofi-Aventis VN | CT TNHH Sanofi-Aventis VN |
5 |
2053 Compounds: Decontractyl (hộp 50 viên) |
hộp 50 viên | CT TNHH Sanofi-Aventis VN | CT TNHH Sanofi-Aventis VN |
6 |
2056 Compounds: Maalox |
hộp 40 viên | CT TNHH Sanofi-Aventis VN | CT TNHH Sanofi-Aventis VN |
7 |
2054 Compounds: Decontractyl |
hộp 24 viên | CT TNHH Sanofi-Aventis VN | CT TNHH Sanofi-Aventis VN |
8 |
1996 Compounds: Họat huyết thông mạch P/H |
hộp 1 lọ | CT TNHH Đông dược Phúc Hưng | CT TNHH Đông dược Phúc Hưng |
9 |
1977 Compounds: Bột sulfar |
lọ 8g | Công ty CP DPDL pharmeIDc | Công ty CP DPDL pharmeIDc |
10 |
1995 Compounds: Bổ gan P/H |
hộp 5 vỉx 20 viên | CT TNHH Đông dược Phúc Hưng | CT TNHH Đông dược Phúc Hưng |