
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
5177 Compounds: Giải độc gan Xuân quang |
Chai 280ml | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | SYT An Giang |
2 |
5061 Compounds: Siro ho bổ phế |
Lọ 110ml | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Sở Y tế Bắc Ninh |
3 |
4154 Compounds: Viên hoàn cứng CHỈ KHÁT HOÀN |
Chai | Công ty CP DP Đông dược 5 | Công ty CP DP Đông dược 5 |
4 |
3968 Compounds: Viên nang ích mẫu |
Viên nang cứng | Cty CP Dược- VTYT Hải Dương | Cty CP Dược- VTYT Hải Dương |
5 |
3782 Compounds: NAJATOX |
tuýp 40g | Công ty CP hóa DP Mekophar | Công ty CP hóa DP Mekophar |
6 |
3662 Compounds: ALIXINA - N |
vieân | Công ty CP DP Đông dược 5 | Công ty CP DP Đông dược 5 |
7 |
3492 Compounds: Nacantuss |
gói 2g | Công ty CPDP 2/9 | Công ty CPDP 2/9 |
8 |
3366 Compounds: Tragutan D |
viên ngậm | Công ty CPDP 3/2 | Công ty CPDP 3/2 |
9 |
3261 Compounds: HD-1A (acID) |
can nhựa | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
10 |
3181 Compounds: Terpin codein |
viên bao đường | CT CPDP TV Pharm | CT CPDP TV Pharm |