
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
3170 Compounds: Acnol |
tuyp 8g | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
2 |
3104 Compounds: Cortibion |
lọ 8,2g | CT Roussel VN | CT Roussel VN |
3 |
3011 Compounds: PovIDon IDodine |
chai nhựa | DP Phương Nam | DP Phương Nam |
4 |
3015 Compounds: Coồn BSI |
chai 20ml | DP Phương Nam | DP Phương Nam |
5 |
2985 Compounds: Cồn 90 độ |
lít | CTY CPDP Ninh Bình | CTY CPDP Ninh Bình |
6 |
2988 Compounds: Otifar |
lọ 8ml | CT CPDP Dược liệu Pharmedic | CT CPDP Dược liệu Pharmedic |
7 |
2942 Compounds: Mekoderm neomycin |
tuyp 10g | CT CP hóa dược phẩm Mekophar | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
8 |
2692 Compounds: Dầu gió kim |
chai 6ml | CT Pierre Fabre VN | CT Pierre Fabre VN |
9 |
2678 Compounds: Bột chữa đau dạ dày |
gói 25g | CT CP Y dược học dân tộc Hòa Bình | CT CP Y dược học dân tộc Hòa Bình |
10 |
2413 Compounds: Mekomucosol |
gói 2,5g | CT CP hóa dược phẩm Mekophar | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |