
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
1635 Compounds: BARI SUSP |
chai, gói | Công ty CP dược VTYT Hải Dương | Công ty CP dược VTYT Hải Dương |
2 |
1626 Compounds: Dolnaltic 500mg |
viên nén bao | Công ty CP DP 2/9 NADYPHAR | Công ty CP DP 2/9 NADYPHAR |
3 |
1604 Compounds: Ngọc liên sỏi thận hoàn |
Hộp 10 gói | Cơ sở Đông Nam dược Ngọc Liên | Cơ sở Đông Nam dược Ngọc Liên |
4 |
1624 Compounds: Natri camphosulfonat |
ống 2ml | Công ty CP DP TW VIDIPHA | Công ty CP DP TW VIDIPHA |
5 |
1603 Compounds: Bổ thận ích tinh kiện lực hoàn |
chai 200 viên | Cơ sở Đông Nam dược Ngọc Liên | Cơ sở Đông Nam dược Ngọc Liên |
6 |
1599 Compounds: Bổ gân tê dại |
chai 100 viên | Cơ sở Đông Nam dược Ngọc Liên | Cơ sở Đông Nam dược Ngọc Liên |
7 |
1540 Compounds: MetronIDazol 250 |
hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CP dược Vacopharm | Công ty CP dược Vacopharm |
8 |
1539 Compounds: Ibuprofen 600 |
vieen | Công ty CP dược Vacopharm | Công ty CP dược Vacopharm |
9 |
1523 Compounds: Vacotop |
hộp 10 vỉ x 12 viên | Công ty CP dược Vacopharm | Công ty CP dược Vacopharm |
10 |
1269 Compounds: Biocalcium |
Vên | Công ty CPDP 2/9 | Công ty CPDP 2/9 |