
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
5595 Compounds: Cao ích mẫu TW3 |
Chai 300ml | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
2 |
5591 Compounds: Hoàn tiờu độc TW3 |
Hoµn 10g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
3 |
5590 Compounds: Hoàn tiêu độc TW3 |
Hoµn 8g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
4 |
5589 Compounds: Hoàn thập toàn đại bổ TW3 |
Lọ 50g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
5 |
5586 Compounds: |
Hoàn 10g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
6 |
5588 Compounds: Hoàn sâm nhung TW3 |
Tói 5g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
7 |
5581 Compounds: Hoàn Bỉ trung ích khí TW3 |
Hoàn 8g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
8 |
5577 Compounds: Hoàn an thai Foriphamrm |
Gói 5g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
9 |
5578 Compounds: Hoàn bát vị TW3 |
Gói 50g | Công ty CP Dược phẩm TW3 | SYT TP Hải Phòng |
10 |
5184 Compounds: Đường vị tán Xuân Quang |
Chai 30g | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | SYT An Giang |