Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 2942 | |
| Tên thương mại | 2942 |
| Hợp chất | Mekoderm neomycin |
| QDDG | betamethason dipropionat, neomycin |
| TC | 6,4mg+50mg/10g |
| HD | 0 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | tuyp 10g |
| DOT | * 4,975 |
| Tên Nhà SX | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
| Địa chỉ NSX | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
| Ngày cấp | 08/16/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

