
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
3782 | |
Tên thương mại | 3782 |
Hợp chất | NAJATOX |
QDDG | Noïc raén hoå mang khoâ Camphor, Methyl salicylate, Tinh daàu baïch ñaøn |
TC | |
HD | 0 |
HANSDK | Hộp 1 tuýp x 40g thuốc mỡ |
Số đăng kí thuốc | tuýp 40g |
DOT | 12,700 |
Tên Nhà SX | Công ty CP hóa DP Mekophar |
Địa chỉ NSX | Công ty CP hóa DP Mekophar |
Ngày cấp | 06/17/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |