LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tatanol Children

Compounds: Acetaminophen 325 mg

VD-23861-15 Công ty cổ phần Pymepharco 203 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
2

Tatanol 150 mg

Compounds: Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg

VD-23860-15 Công ty cổ phần Pymepharco 202 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
3

Simavas 10

Compounds: Simvastatin 10 mg

VD-23858-15 Công ty cổ phần Pymepharco 200 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
4

Tatanol

Compounds: Acetaminophen 500 mg

VD-23859-15 Công ty cổ phần Pymepharco 201 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
5

Pyvasart 160

Compounds: Valsartan 160 mg

VD-23853-15 Công ty cổ phần Pymepharco 195 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
6

Rostor 20

Compounds: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

VD-23857-15 Công ty cổ phần Pymepharco 199 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
7

Rostor 10

Compounds: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

VD-23856-15 Công ty cổ phần Pymepharco 198 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
8

Ranistad 50mg

Compounds: RanitIDin (dưới dạng RanitIDin HCl) 50mg/2ml

VD-23855-15 Công ty cổ phần Pymepharco 197 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
9

Pyvasart 40

Compounds: Valsartan 40 mg

VD-23854-15 Công ty cổ phần Pymepharco 196 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
10

Pythinam

Compounds: Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg

VD-23852-15 Công ty cổ phần Pymepharco 194 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam