LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cuine Caps

Compounds: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorID tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg

VD-23831-15 Công ty cổ phần Pymepharco 173 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
2

Cuine 1500 mg

Compounds: Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorID tương đương 1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg

VD-23830-15 Công ty cổ phần Pymepharco 172 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
3

Clindastad inj. 300mg

Compounds: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

VD-23829-15 Công ty cổ phần Pymepharco 171 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
4

Cephalexin PMP 500

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-23828-15 Công ty cổ phần Pymepharco 170 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
5

Cephalexin PMP 500

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-23827-15 Công ty cổ phần Pymepharco 169 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
6

Cephalexin PMP 250

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

VD-23826-15 Công ty cổ phần Pymepharco 168 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
7

Cephalexin PMP 250

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

VD-23825-15 Công ty cổ phần Pymepharco 167 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
8

Cefatam KID

Compounds: Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

VD-23824-15 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
9

Viên nang nguyệt quý

Compounds: Cao khô hỗn hợp dược liệu 285mg tương đương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g

VD-23564-15 Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam
10

Viên nang ngọc quý

Compounds: Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mẫu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g

VD-23563-15 Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam