
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pymetphage 1000 Compounds: Metformin HCl 1000 mg |
VD-23851-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 193 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
2 |
PyfacIor 500mg Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg |
VD-23850-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 192 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
3 |
Pycalis 20 Compounds: Tadalafil 20 mg |
VD-23849-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 191 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
4 |
Pycalis 10 Compounds: Tadalafil 10 mg |
VD-23848-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 190 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Pirastad 1g Compounds: Piracetam 1g/5ml |
VD-23847-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 189 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Omestad inj. 40mg Compounds: Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
VD-23845-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 187 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
7 |
Pethistad 100mg Compounds: PethIDin HCl 100mg/2ml |
VD-23846-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 188 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
8 |
Negacef 125 Compounds: Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
VD-23844-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 186 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Moquin Tab Compounds: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg |
VD-23843-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 185 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Menison 4mg Compounds: Methylprednisolon 4 mg |
VD-23842-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 184 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |