
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefadroxil 500mg Compounds: Cefadroxil 500mg |
VD-24001-15 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Atzozem Compounds: Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) 10mg |
VD-24000-15 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Ampicilline 500mg Compounds: Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg |
VD-23999-15 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Amkuk Compounds: Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) polymaltose complex) 50mg |
VD-23998-15 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Alphachymotrypsin Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
VD-23997-15 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) Compounds: Ethanol 96% (tt/tt) |
VD-23996-15 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương | Số 09A/DX, Tổ 7 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Tacerax 125 mg Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg |
VD-24057-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Robnadol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-24056-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Practyl-F Compounds: Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg |
VD-24055-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Intercephalex 500 Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-24054-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |