
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lincomycin 500mg Compounds: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg |
VD-23841-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 183 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
2 |
Hypertel 40 Compounds: Telmisartan 40 mg |
VD-23839-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 181 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
3 |
Hypertel 80 Compounds: Telmisartan 80 mg |
VD-23840-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 182 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
4 |
Hanexic Compounds: AcID tranexamic 250mg/5ml |
VD-23838-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 180 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Epigaba 300 Compounds: Gabapentin 300 mg |
VD-23837-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 179 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Droxicef 500mg Compounds: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-23835-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 177 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
7 |
Droxicef 500mg Compounds: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-23836-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 178 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
8 |
Droxicef 250mg Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
VD-23834-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 176 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Doncef Compounds: Cefradin 500 mg |
VD-23833-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 175 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Doncef Compounds: Cefradin 500 mg |
VD-23832-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | 174 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam |