LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Phugia Compounds: Mỗi viên chứa: 220mg cao khô tương đương Cam thảo 0,1g; Bạch truật 0,1g; Gừng khô 0,05g; Mạch nha 0,1g; Phục linh 0,1g; Bán hạ chế 0,15g; Đẳng sâm 0,15g; Hậu phác 0,2g; Chỉ thực 0,3g; Ngô thù du 0,25g |
VD-16320-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
| 2 |
Enteka- YB Compounds: Mỗi viên chứa: 220mg cao khô tương đương: Xuyên khung 0,1g; Xích thược 0,12g; Sinh địa 0,2g; Đào nhân 0,24g; Hồng hoa 0,12g; Sài hồ 0,06g; Cam thảo 0,06g; Ngưu tất 0,1g; Cát cánh 0,1g; Chỉ xác 0,12g; Đương quy 0,2g |
VD-16318-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
| 3 |
Bổ tỳ Compounds: Mỗi 125ml chứa: Nhân sâm 7g; Bạch truật 11g; Bạch linh 6g; Cam thảo 10g; Thục địa 4g; Đại táo 4g; Liên nhục 4g; Gừng tươi 1g |
VD-16315-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
| 4 |
Vinphacine Compounds: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg |
VD-16308-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 5 |
Tăng sức Compounds: Mỗi viên chứa: Sơn tra 0,04g; Cao xương 0,01g; Mật ong 0,008g; ý dĩ nhân 0,23g; Hoài sơn 0,0228g; Đậu nành 0,043g; Gạo tẻ 0,02g |
VD-16321-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
| 6 |
Phytodion 1mg/1ml Compounds: Phytomenadion 1mg/1ml |
VD-16307-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7 |
Gentamycin Compounds: Gentamycin sulfat qui ra dạng base 40mg |
VD-16305-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 8 |
Gentamycin Compounds: Gentamycin sulfat qui ra dạng base 80mg |
VD-16306-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 9 |
Vinthene Compounds: Dexpanthenol 500mg |
VD-16310-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 10 |
Vitamin E Compounds: DL-Alpha tocopherol acetat 400IU |
VD-16311-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |

