
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bổ tỳ Thephaco Compounds: Hoàng kỳ, đương quy, đẳng sâm, mạch nha, bạch truật, sơn tra, sài hồ, thăng ma, trần bì, cam thảo |
V61-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Viêm lợi Compounds: Hoàng liên, đương quy, sinh địa, đan bì, thăng ma |
V64-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Amoxfap Compounds: Amoxicilin 500mg |
VD-16331-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Ngũ linh tiền thảo Compounds: Bạch truật, phục linh, trư linh, quế nhục, trạch tả, cao đặc kim tiền thảo |
V63-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Xuyên tâm liên Compounds: Cao và bột mịn tương ứng 1000mg xuyên tâm liên |
V66-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Therocan Compounds: Huyền sâm, cam thảo, cát cánh, mạch môn, kinh giới, bách bộ, trần bì, xạ căn, bạch tật lê |
VD-16330-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Hồng Khôi viêm gan Compounds: Sài hồ, bạch linh, đương quy, cam thảo, bạch thược, bạc hà, bạch truật, diệp hạ châu đắng |
VD-16328-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Vasomin 1500 Compounds: Glucosamin 1500mg |
VD-16327-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Hồng Khôi viêm xoang Compounds: Tân di, bạc hà, đương quy, kim ngân hoa, sài hồ, chi tử, kinh giới, huyền sâm, bạch linh, xuyên bối mẫu |
VD-16329-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Lotusalic Compounds: Betamethason dipropionat 0,064%, AcID Salicylic 3% |
VD-16325-12 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |