
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Acetylcystein 200mg Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-16282-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
2 |
Vitamin E 400I.U Compounds: Vitamin E 400UI |
VD-16286-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
3 |
Newgala Compounds: Galantamin hydrobromID 10,25mg tương đương Galantamin 8mg/ viên |
VD-16278-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Salbutamol 2mg Compounds: Salbutamol 2mg/ viên |
VD-16281-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Grovamix Compounds: Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
VD-16277-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Otilin 15ml Compounds: Xylomethazolin HCl 0,1% |
VD-16279-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Pharbacold Compounds: Mỗi viên chứa: Pseudoephedrin HCl 60mg; TriprolIDin HCl 2,5mg |
VD-16280-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Diacerein Compounds: Diacerein 50mg |
VD-16276-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
9 |
Coje ho Compounds: Dextromethorphan HBr 75mg, Clorpheniramin maleat, amoni clorID, Glyceryl guaiacolat |
VD-16275-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
10 |
Vitamin C 250mg Compounds: AcID ascorbic 250mg |
VD-16274-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |