
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Alphachymotrypsin Compounds: Alphachymotrypsin 4200 Unit/ viên |
VD-16287-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Niceftam Compounds: CeftazIDim 2g/ lọ |
VD-16292-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Ibuprofen 600mg Compounds: Ibuprofen 600mg/ viên |
VD-16291-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Vitaluzz Compounds: Mỗi viên chứa: Các Vitamin: B1 1,4mg; B2 1,6mg; B5 6mg; B6 2mg; E 10mg; PP 18mg; C 60mg |
VD-16295-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Cefaclor Compounds: Cefaclor 500mg/ viên |
VD-16289-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
ZanicIDol Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg |
VD-16296-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Trafucef-S Compounds: Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g; Sulbactam Natri tương đương Sulbactam 0,5g |
VD-16293-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Butylpan Compounds: Hyoscin N- butylbromID 10mg/ viên |
VD-16288-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
CefurovID Compounds: Cefuroxim natri tương ứng 750mg Cefuroxim |
VD-16283-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10 |
Tetracyclin 500mg Compounds: Tetracyclin HCl 500mg |
VD-16284-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |