LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Hanomac

Compounds: Gentamicin sulfat tương ứng 10mg Gentamicin, Clotrimazol 100mg, Dexamethason acetat 5mg

VD-16018-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
2

Nobantalgin

Compounds: Paracetamol 400mg, thiamin hydroclorID 50mg, clorpheniramin maleat 2mg

VD-16019-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
3

Akedim - 1g

Compounds: CeftazIDim pentahydrat tương ứng 1g CeftazIDim

VD-16109-11 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
4

Cao đặc Kim tiền thảo

Compounds: Cao đặc kim tiền thảo

VD-16068-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
5

Vinphaxicam

Compounds: Meloxicam 7,5mg

VD-16309-12 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
6

Thylrone

Compounds: Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, B12, calci dibasic phosphat, sắt fumarat, kali sulfat, đồng sulfat, magnesi oxyd, mangan sulfat, kẽm oxyd

VD-16106-11 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
7

Berberine 100mg

Compounds: Berberin clorID 100mg

VD-16084-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
8

Doropycin 750.000 IU

Compounds: Spiramycin 750.000 IU

VD-16128-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
9

Vitamin A & D

Compounds: Vitamin A 5.000 IU; Vitamin D3 400IU

VD-16285-12 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
10

Busmocalm

Compounds: Hyoscin butylbromID 10mg

VD-16335-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh