
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Regthiol Compounds: Glutathione 600mg/ lọ |
VD-16042-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Vitamin B1 50mg Compounds: Thiamin mononitrat 50mg |
VD-16036-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-16037-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Alkasodin Compounds: AcID citric 5,2g; natri bicarbonat 8g |
VD-16035-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Thuốc xịt mũi Tana Compounds: Cây ngũ sắc, ké đầu ngựa, tân di hoa |
V47-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
6 |
Nefomilan Compounds: Nefopam HCl 30mg |
VD-16029-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
7 |
SaVi Rabeprazole 20 Compounds: Rabeprazol (dạng sodium) 20mg |
VD-16034-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
8 |
SaVi 3B Compounds: Thiamin mononitrat 100 mg, pyrIDoxin HCl 100mg, cyanocobanlamin 0,15mg |
VD-16030-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
9 |
SaVi MetoclopramIDe 10 Compounds: MetoclopramID (dạng HCl) 10mg |
VD-16033-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
10 |
SaVi Glucosamine 750 Compounds: Glucosamine 750mg |
VD-16032-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |