
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hồ nước Compounds: Kẽm oxyd 3,4g, calci carbonat 3,4g |
VD-16350-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
2 |
Oresol Compounds: Glucose khan 20g, Natri clorID 3,5g, Natri citrat 2,9g, Kali clorID 1,5g |
VD-16352-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
3 |
Berberin clorID 10 mg Compounds: Berberin clorID 10mg |
VD-16349-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
4 |
Alusi Compounds: Magnesi trisilicat 1,25g, Nhôm hydroxyd khô 0,625g |
VD-16347-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
5 |
Magnesi sulfat Compounds: Magnesi sulfat 5g |
VD-16351-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
6 |
Bari sulfat pha hỗn dịch Compounds: Bari sulfat 92,7g |
VD-16348-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
7 |
Aciclovir MKP 200 Compounds: Aciclovir 200mg |
VD-16333-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Glucose 5% Compounds: Glucose monohydrat tương đương Glucose khan 5% |
VD-16339-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
LysinkID Compounds: Thiamin HCl, PyrIDoxin HCl, Riboflavin sodium phosphate, Dexpanthenol, , NicotinamID, Lysin HCl |
VD-16340-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Erybact Fort Compounds: Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), Sulfamethoxazole 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-16338-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |