LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Celosti 200

Compounds: Celecoxib 200 mg

VD-16193-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
2

Hapenxin capsules

Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin mono hydrat)

VD-16198-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
3

Eyelight

Compounds: Natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, vitamin A, E, B1 (dạng Thiamin nitrat)

VD-16196-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
4

Kefcin 250

Compounds: Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat

VD-16200-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
5

Clanoz

Compounds: Loratadin 10 mg

VD-16194-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
6

Eugica Fort

Compounds: Eucalyptol, tinh dầu tràm, tinh dầu gừng, tinh dầu tần, menthol

VD-16195-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
7

Hapacol Capsules

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-16197-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
8

Kefcin 125

Compounds: Cefaclor 125mg (dạng Cefaclor monohydrat)

VD-16199-12 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
9

Mộc hoa trắng -HT

Compounds: Cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorID 5mg, cao đặc mộc hương 10mg

VD-16192-12 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
10

Sirnakarang

Compounds: Cao khô kim tiền thảo 1g

V60-H12-13 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh