
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mekomulvit Compounds: Thiamin nitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Riboflavin, calcium pantothenat, cyanocobalamin, nicotiamID |
VD-16341-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
ích mẫu Compounds: cao khô ích mẫu 120 mg, cao khô hương phụ 120 mg, cao khô ngải cứu 120 mg |
V82-H12-13 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
3 |
Broncal Compounds: Carbocystein 1500mg |
VD-16558-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Eftipine Compounds: Nimodipin 30mg |
VD-16202-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Agifed-T Compounds: Mỗi viên chứa: Pseudoephedrin HCl 60mg; TriprolIDin HCl 2,5mg |
VD-16207-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Deconal - T Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg |
VD-16201-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Phloroglucinol 40 mg Compounds: Phloroglucinol dihydrat 40mg |
VD-16205-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Spifuca fort Compounds: Spironolacton 50mg, FurocemID 40mg |
VD-16206-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Nước cất pha tiêm Compounds: Nước cất |
VD-16204-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Eucalyptin Compounds: Eucalyptin 100mg |
VD-16203-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |