LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bromhexin 8 mg

Compounds: Bromhexin hydroclorID 8mg

VD-16373-12 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
2

Doaxan - S

Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg

VD-16374-12 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
3

Salbutamol

Compounds: Salbutamol sulfat tương ứng 2mg Salbutamol

VD-16380-12 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
4

Lupimox

Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin

VD-16377-12 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
5

Heptaminol 187,8 mg

Compounds: Heptaminol hydrochlorID 187,8mg

VD-16376-12 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
6

Ovalax

Compounds: Bisacodyl 5mg

VD-16372-12 Công ty cổ phần TRAPHACO- Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội
7

Levigatus

Compounds: CetrimID 100 mg, tinh chất nghệ 0,07 ml

VD-16371-12 Công ty cổ phần TRAPHACO- Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội
8

Dafrazol

Compounds: Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol) 20mg

VD-16370-12 Công ty cổ phần TRAPHACO- Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội
9

Thuốc ho K/H

Compounds: Ma hoàng, Quế chi, Hạnh nhân, Cam thảo

V81-H12-13 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
10

Siro bổ phổi

Compounds: Mạch môn, Bách bộ, Cam thảo, Trần bì, bọ mắm, cát cánh, tinh dầu bạc hà

V79-H12-13 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình