LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Mekoaryl

Compounds: GlimepirID 2mg

VD-16651-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Mecelxib 100

Compounds: Celecoxib 100mg

VD-16649-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
3

Erythromycin 500mg

Compounds: Erythromycin 500mg (dưới dạng Erythromycin stearate)

VD-16648-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Aciclovir MKP 5%

Compounds: Aciclovir 250mg

VD-16647-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Gentamicina solfato

Compounds: Gentamycin sulfat tương ứng với Gentamicin base 80mg

VD-16646-12 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

Theparmol Extra

Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 65mg

VD-16645-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
7

Rotundin

Compounds: Rotundin 30mg

VD-16644-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
8

LIDocain

Compounds: LIDocain HCl 50mg/5ml

VD-16643-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
9

Ciprofloxacin 500mg

Compounds: Ciprofloxacin 500mg (dưới dạng Ciprofloxacin HCl monohydrat)

VD-16642-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Buvac

Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg

VD-16641-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá