LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Katyfed Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg |
VD-16689-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 2 |
Kanpo Compounds: SulpirID 50mg |
VD-16687-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 3 |
Cinnarizin Compounds: Cinnarizine 25mg |
VD-16686-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4 |
Alverin Compounds: Alverin citrat 40mg |
VD-16685-12 | Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà. | SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5 |
Pefloxacin Compounds: Pefloxacin mesilat dihydrat tương đương 400mg Pefloxacin |
VD-16684-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 6 |
Palexus 5 mg Compounds: ImIDapril hydrochlorIDe 5mg |
VD-16683-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 7 |
Palexus 10 mg Compounds: ImIDapril hydrochlorIDe 10mg |
VD-16682-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 8 |
Dotium Compounds: DomperIDol maleat tương ứng 10mg DomperIDon |
VD-16681-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 9 |
Dospasmin Compounds: Alverin citrat tương ứng 40mg Alverin base |
VD-16680-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
| 10 |
Dopagan-Codein effervescent Compounds: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg |
VD-16679-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |

