LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Meceta 250 mg Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng 250mg Cefalexin |
VD-16670-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
| 2 |
Meceta 700 mg Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng 700mg Cefalexin |
VD-16669-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
| 3 |
Meceta 350 mg Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng 350 mg Cefalexin |
VD-16668-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
| 4 |
Lyhepadin 100 mg Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-16667-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Hankoxin Compounds: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, PP, AcID folic, Calci, Phosphat, Kali, Iod, Đồng, Magnesi, mangan, kẽm |
VD-16666-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
Grama Compounds: Natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, vitamin A, E, B1, B2 |
VD-16665-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Donamkit Compounds: Pantoprazol natri sesquihydrat tương ứng 40mg Pantoprazol, Clarithromycin 500mg, TinIDazol 500mg |
VD-16664-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Doindi Compounds: Cao cardus marianus, vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-16663-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Dociano Compounds: Codein 10mg; Guaiacolat glyceryl 100mg |
VD-16662-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
Dewoton Compounds: Cao bạch quả, Selen, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, AcID folic, Calci, Sắt, Đồng, Magnesi, Mangan, FluorID, Kẽm |
VD-16661-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |

