
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Asiamox Compounds: Amoxicillin 250mg |
VD-16640-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Amoxfap Compounds: Amoxicilin 250mg |
VD-16639-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Hoạt huyết chỉ thống Compounds: Đan sâm, đương quy, nhũ hương, một dược |
V125-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Viên nang ích mẫu Compounds: ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu |
VD-16638-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Tibefer Compounds: Cao đặc mộc hoa trắng 100mg, hoàng liên 50mg, cao đặc mộc hương 10mg |
VD-16637-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Hoạt huyết dưỡng não-HD Compounds: Cao đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 20mg |
VD-16636-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Cao đặc ích mẫu Compounds: Cao đặc ích mẫu |
VD-16635-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Aquima Compounds: Cao crataegus, cao melissa, cao ginkgo biloba, tinh dầu tỏi |
VD-16634-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Vacoflox Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-16633-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Vacetam 800 Compounds: Piracetam 800mg |
VD-16632-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |